Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lác đác



adj
scattered; spattered
mưa rơi lác đác xuống đường The rain spattered down on streets

[lác đác]
tính từ.
scattered; spattered.
mưa rơi lác đác xuống đường
The rain spattered down on streets.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.